Có 2 kết quả:
你情我愿 nǐ qíng wǒ yuàn ㄋㄧˇ ㄑㄧㄥˊ ㄨㄛˇ ㄩㄢˋ • 你情我願 nǐ qíng wǒ yuàn ㄋㄧˇ ㄑㄧㄥˊ ㄨㄛˇ ㄩㄢˋ
nǐ qíng wǒ yuàn ㄋㄧˇ ㄑㄧㄥˊ ㄨㄛˇ ㄩㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to both be willing
(2) mutual consent
(2) mutual consent
Bình luận 0
nǐ qíng wǒ yuàn ㄋㄧˇ ㄑㄧㄥˊ ㄨㄛˇ ㄩㄢˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to both be willing
(2) mutual consent
(2) mutual consent
Bình luận 0